Characters remaining: 500/500
Translation

mục kích

Academic
Friendly

Từ "mục kích" trong tiếng Việt có nghĩa là "chính mắt trông thấy" hoặc "nhìn thấy trực tiếp". Từ này được tạo thành từ hai thành phần: "mục" có nghĩa là "mắt" "kích" có nghĩa là "đập vào" hoặc "va chạm". Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa là nhìn thấy một sự việc đó xảy ra một cách rõ ràng, không phải nghe kể lại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi đã mục kích vụ tai nạn giao thông trên đường."

    • Nghĩa là tôi đã nhìn thấy vụ tai nạn đó xảy ra trực tiếp.
  2. Câu phức tạp: "Khi tôi đang đi dạo, tôi đã mục kích một cảnh tượng lạ lùng giữa phố, nơi một nghệ sĩ đường phố đang biểu diễn."

    • Nghĩa là tôi đã thấy một cảnh tượng thú vị không ai khác kể lại cho tôi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mục kích" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi nói về những sự kiện quan trọng. dụ: "Những người mặt tại hiện trường đã mục kích những hành động dũng cảm của các chiến sĩ cứu hỏa."
  • Ngoài ra, "mục kích" cũng có thể được dùng trong các bài báo, tin tức khi nói về việc chứng kiến các sự kiện lớn như thiên tai, biểu tình, hay các sự kiện lịch sử.
Phân biệt từ gần giống:
  • Phân biệt: "Mục kích" khác với "chứng kiến". "Chứng kiến" có thể nghe kể lại hoặc thấy từ xa, trong khi "mục kích" thì phải thấy trực tiếp.
  • Từ gần giống: "Thấy", "nhìn thấy", nhưng các từ này không mang ý nghĩa mạnh mẽ như "mục kích".
Từ đồng nghĩa:
  • "Chứng kiến": Nhìn thấy một sự việc xảy ra, tuy nhiên không nhất thiết phải trực tiếp.
  • "Thấy": Có thể dùng để chỉ việc nhìn thấy một cách chung chung.
Từ liên quan:
  • "Mục" (mắt): Đề cập đến việc sử dụng mắt để quan sát.
  • "Kích" (đập vào): Có thể liên quan đến cách nhìn thấy một điều đó bất ngờ hoặc mạnh mẽ.
  1. đgt (H. mục: mắt; kích: đập vào) Chính mắt trông thấy: Tôi đã mục kích sự tranh cãi ấy.

Comments and discussion on the word "mục kích"